Sơn và chất phủ công nghiệp
Sơn Nippon PU
Sơn Nippon PU
Sơn lót PU (Polyurethane) là giải pháp tối ưu để chuẩn bị bề mặt trước khi thi công, giúp tăng độ bám dính, bảo vệ bề mặt và nâng cao độ bền màu của lớp sơn phủ cuối. Nippon Polyurethane là dòng sơn công nghiệp gốc dầu hai thành phần, dựa trên phản ứng giữa acrylic polyol và isocyanate, nổi bật với khả năng chịu thời tiết vượt trội, độ bóng cao và hiệu quả bảo vệ lâu dài cho các bề mặt nội thất và ngoại thất.
- Loại: Sơn lót PU hai thành phần, gốc dầu polyurethane.
- Màu sắc: Màu sắc phong phú theo bảng màu, bao gồm màu bình thường, màu ánh kim và màu đặc biệt theo yêu cầu.
- Đóng gói:
- 5 Lít (4.5 lít Chất cơ sở và 0.5 lít Chất đóng rắn)
- 20 Lít (18 lít Chất cơ sở và 2 lít Chất đóng rắn)
- Công dụng:
- Tăng độ bám dính, bảo vệ lớp sơn phủ polyurethane, giữ màu bền và mịn lâu.
- Hỗ trợ ngăn phồng rộp, nứt nẻ, ăn mòn
- Khả năng phòng chống tác động môi trường và thời tiết.
- Phù hợp cho công trình nội, ngoại thất như nhà xưởng, công nghiệp, dân dụng.
Đặc điểm
Sơn lót PU giúp bảo vệ bề mặt, tạo nền vững chắc cho lớp phủ và tăng độ bám dính, độ bền cho lớp hoàn thiện. Dòng sản phẩm này có các đặc điểm chính như:
Đặc tính vật lý
- Màu: Màu sắc phong phú như trong bảng màu. Màu sắc đặc biệt được đáp ứng theo yêu cầu.
- Hoàn thiện: Rất bóng
- Tỷ trọng:1,24 ± 0,05 (cho hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn)
- Hàm lượng rắn: 45 ± 2 theo thể tích (cho hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn)
- Độ bám dính: Độ bám dính tuyệt vời khi kết hợp với lớp sơn lót và sơn giữa
- Khả năng chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi nước mặn vào môi trường công nghiệp
- Khả năng chịu hóa chất: Màng sơn sau khi khô hoàn toàn, có thể chịu được nước và nhiều hóa chất công nghiệp, axit yếu, dầu thô, đầu nhờn, mỡ, nước trái cây…
- Khả năng chịu thời tiết: Phù hợp cho sử dụng ngoài trời. NIPPON PU nên được sử dụng kết hợp với sơn lót EPOXY
- Nhiệt độ: Trong điều kiện khô ráo, có thể chịu được nhiệt độ 100 độ C
Đặc điểm
- Thời gian sơn lớp kế tiếp lâu hơn
- Có thể sử dụng trên nhiều loại bề mặt
- Chịu được thời tiết tốt. Không dễ dàng bị phấn hóa dưới tác động của tia cực tím
- Chịu được sự văng bắn của nhiều loại axit loãng, kiềm, chất tẩy rửa, dung môi, sản phẩm từ dầu mỏ, dầu thô và dầu thực vật.
Hướng dẫn sử dụng
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng sơn phủ bóng PU theo từng loại bề mặt khác nhau:
Thép mềm
- Trước khi thi công sơn, cần làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun cát hoặc mài sao cho đạt mức sạch theo tiêu chuẩn quốc tế:
- Ít nhất là chuẩn SA 2,5 (làm sạch rất kỹ, chỉ để lại vài vết rất mờ)
- Nếu có thể thì tốt hơn là chuẩn SA 3,0 (làm sạch đến kim loại gần trắng, không còn gỉ, vảy thép hay cặn sơn cũ)
- Sau khi bề mặt đã sạch đạt chuẩn, tiến hành sơn lót ngay với loại sơn lót thích hợp như Nippon EA9 RED OXIDE PRIMER, Nippon ZINC PHOSPHATE BLAST PRIMER hoặc Nippon Paint ZINC RICH PRIMER HS rồi rồi mới tiếp tục với lớp sơn giữa và lớp sơn phủ cuối cùng.
Thép mạ kẽm
- Đối với thép mạ kẽm mới: Trước hết cần làm sạch bề mặt bằng cách loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn,… theo tiêu chuẩn SSPC‑SP1 (Solvent Cleaning). Khi bề mặt đã sạch, tiến hành sơn lót ngay với sản phẩm phù hợp như Nippon Paint VINILEX 120 ACTIVE PRIMER.
- Đối với thép mạ kẽm đã sử dụng hoặc cũ: Cần chà sạch bề mặt để loại bỏ bụi, gỉ, màng cũ hoặc vết bám khác, đảm bảo bề mặt khô và không còn dầu mỡ. Sau đó, mới tiến hành sơn lót như nói ở trên.
Tường trát vữa và Bê tông
- Độ ẩm bề mặt phải dưới 6% (đo bằng máy đo độ ẩm Sovereign). Những vật liệu không ổn định như bột, màng sơn cũ, vết bẩn và lớp vữa hồ bị rời rạc cần được loại bỏ bằng nước áp lực cao hoặc dụng cụ cơ khí như bàn chải hoặc dụng cụ sủi.
- Ưu tiên sử dụng nước áp lực cao cho tường ngoài, vùng bị nhiễm bẩn, bụi hoặc tạp chất khác có thể lau sạch bằng khăn ẩm. Dầu và mỡ phải được làm sạch bằng dung môi hoặc chất tẩy nhẹ. Sau khi bề mặt thật khô, tiến hành phủ một lớp Nippon Paint EA9 WHITE PRIMER đã được pha loãng 20 - 40% làm lớp lót.
Sàn nhà bê tông mới
- Độ ẩm bề mặt phải dưới 6% (kiểm tra bằng máy đo độ ẩm Sovereign). Bụi bột, màng sơn cũ, vữa hồ bong tróc và các vật liệu không ổn định khác cần được loại bỏ bằng máy phun nước áp lực thấp hoặc dụng cụ cơ khí phù hợp. Dầu mỡ phải được làm sạch bằng dung môi hoặc chất tẩy nhẹ.
- Cho sàn bê tông mới: Sau khi xử lý và bề mặt khô, sơn 1 lớp Nippon Paint EP4 CLEAR được pha loãng 40 - 50% như lớp sealer. Tiếp đó, sơn 1 lớp EA9 WHITE PRIMER được pha loãng 10 - 20% làm lớp sơn lót.
Thông tin an toàn, sức khỏe và môi trường
- Chất lỏng dễ cháy, không được để gần nguồn nhiệt, tia lửa hoặc lửa ngọn.
- Khi tiếp xúc với da, có thể gây kích ứng mức độ trung bình, nên sử dụng bao tay chịu dung môi và rửa sạch bằng xà phòng và nước.
- Hơi sơn có thể gây kích thích hệ hô hấp, vì vậy cần thi công ở nơi thông thoáng và đeo mặt nạ phòng hơi độc.
- Khi sơn bắn vào mắt, có thể gây kích ứng nghiêm trọng, cần rửa kỹ bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu nuốt phải sơn, rất nguy hiểm, nên mang theo thùng hoặc nhãn sản phẩm đến cơ sở y tế ngay.
- Trường hợp tràn sơn, cần thu gom bằng đất, cát hoặc vật liệu hút thích hợp, không đổ vào cống, rãnh hay nguồn nước.
- Thùng rỗng và bao bì cần tái chế hoặc thải bỏ theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
- Không thi công khi độ ẩm lớn hơn 85% hoặc nhiệt độ môi trường thấp hơn 7°C, đồng thời đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa.
- Đậy kín nắp thùng và lưu trữ ở nơi khô, mát, thoáng để bảo quản sơn lót PU hiệu quả và an toàn.
Đặc tính nổi bật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Số lớp sơn đề nghị | 2 lớp |
| Độ dày đề nghị cho mỗi lớp sơn | 35 microns đối với màng sơn khô 80 microns đối với màng sơn ướt |
| Độ phủ lý thuyết cho độ dày màng sơn đề nghị | 12.5 m²/lít (đối với độ dày màng sơn khô là 35 microns) Độ phủ lý thuyết = Hàm lượng rắn theo thể tích (%) × 10 ÷ Độ dày màng sơn khô (µ) |
| Độ phủ thực tế (hao hụt 20%) | 10.0 m²/lít (đối với độ dày màng sơn khô là 35 microns) |
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Cọ quét, con lăn, súng phun có khí hoặc không có khí | |
| Dữ liệu phun | |
Áp lực cung cấp: 3 - 4 kg/cm² Kích thước đầu phun ở 60°: 1.3 mm | |
| Phun không có khí | Áp lực cung cấp: 140 - 170 kg/cm² Kích thước đầu phun ở 60°: 0.015" - 0.017" |
| Pha loãng | |
| Cọ quét & Con lăn | Tối đa 10% |
| Phun có khí | Tối đa 25% |
| Phun không có khí | Tối đa 5% |
| Tỉ lệ pha trộn (Nippon Polyurethane) | 9 phần Chất cơ sở NIPPON PU (BASE) với 1 phần Chất đóng rắn NIPPON PU HARDENER theo thể tích |
| Hướng dẫn pha trộn | Khuấy đều Chất cơ sở (BASE), từ từ cho Chất đóng rắn (HARDENER) vào, tiếp tục khuấy đến khi hỗn hợp đồng nhất. Pha loãng chỉ thực hiện sau khi trộn xong BASE và HARDENER. |
| Thời gian sử dụng hỗn hợp đã pha trộn (25°C - 30°C) | 4 - 6 giờ, tùy theo nhiệt độ thi công |