Sơn và chất phủ công nghiệp
Sơn Nippon Epoxy MIO
Sơn Nippon Epoxy MIO
Sơn Nippon Epoxy MIO là sản phẩm sơn dầu công nghiệp gốc epoxy hai thành phần, được thiết kế đặc biệt cho các kết cấu thép yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Sản phẩm mang đến màng sơn bám dính tốt trên bề mặt thép đã được chuẩn bị và sử dụng sơn lót phù hợp, giúp bảo vệ hiệu quả trong môi trường công nghiệp.
- Màu sắc: Xám đậm
- Đóng gói: 5L & 20L
- Công dụng: Bảo vệ bề mặt thép (kết cấu thép, khung thép, thép mạ kẽm) khỏi ăn mòn trong môi trường công nghiệp; sử dụng khi đòi hỏi độ bảo vệ cao cho bề mặt kim loại.
Đặc điểm
Đặc Tính Vật Lý:
- Màu: Xám đậm
- Hoàn thiện: Bóng mờ
- Tỷ trọng: 1,60 ± 0,05 (cho hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn)
- Hàm lượng rắn: 51 ± 2 theo thể tích (cho hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn)
- Độ mài mòn: màng sơn sau khi khô hoàn toàn, có độ cứng cao, chịu được sự mài mòn và va đập tốt
- Độ bám dính: Độ bám dính rất tốt trên các bề mặt đã được chuẩn bị kỹ và có sơn lót
- Nhiệt độ: Trong điều kiện khô ráo, có thể chịu được nhiệt độ 100oC
Đặc tính nổi bật
| Vị trí/Tình huống bề mặt | Lớp sơn đề nghị | Ghi chú |
| Thép mềm (chưa mạ) | • Lớp lót: Nippon Zinc Phosphate Blast Primer hoặc Nippon Zinc Rich Primer HS. • Lớp phủ cuối: Epoxy MIO (1–2 lớp) | Bề mặt phải được thổi mòn tới chuẩn Sa 2.5 hoặc tốt hơn Sa 3.0 theo ISO 8501-1. |
| Thép mạ kẽm mới | • Lớp lót: Nippon Vinilex 120 Active Primer. • Lớp phủ cuối: Epoxy MIO | Bề mặt mạ phải sạch theo tiêu chuẩn SSPC-SP1. |
| Thép mạ kẽm đã cũ | • Làm sạch bề mặt (chà, loại bỏ tạp chất). • Lớp lót: Nippon Vinilex 120 Active Primer. • Lớp phủ cuối: Epoxy MIO | Đảm bảo bề mặt khô và không dính dầu mỡ trước khi sơn. |
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Tỷ lệ pha trộn | Base : Hardener = 4.25 : 0.75 theo thể tích. |
| Thời gian sử dụng hỗn hợp (Pot Life) ở 25-30 °C | 6 - 7 giờ |
| Phương pháp thi công | Cọ, con lăn, súng phun (nén khí và phun không khí) |
| Pha loãng tối đa | • Con lăn & cọ: tối đa 10% • Phun không khí/airless: tối đa 5% |
| Độ dày màng đề nghị mỗi lớp | • Màng khô: ~75 µm • Màng ướt: ~148 µm |
| Độ phủ lý thuyết | ~6,8 m²/lít (với màng khô 75 µm) |
| Thời gian khô tại ~25 °C | • Khô bề mặt: 1-2 giờ • Khô xử lý/qua lớp sơn khác: ≥16 giờ • Hoàn toàn cứng: ~6-7 ngày |
| Điều kiện môi trường thi công | • Độ ẩm tương đối < 85% • Nhiệt độ bề mặt tối thiểu phải cao hơn điểm sương 3 °C • Không thi công dưới 7 °C |
| Đóng gói tiêu chuẩn | 5 L (4.25 L Base + 0.75 L Hardener) và 20 L (17 L Base + 3 L Hardener) |