Sơn dân dụng
Sơn Nippon Road Line
Sơn Nippon Road Line
Sơn Nippon Road Line là giải pháp chuyên dụng từ Nippon Paint dành cho kẻ vạch giao thông và sàn nhà xưởng. Đây là loại sơn dầu gốc thermoplastic acrylic giúp màng sơn có khả năng chịu tải, nhanh khô và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ hiển thị cao và khả năng chống mài mòn tốt, sản phẩm giúp phân chia khu vực rõ ràng và vận hành hiệu quả trong môi trường công nghiệp hoặc giao thông.
- Màu sắc: Trắng, vàng, đỏ và đen
- Đóng gói: 5L
- Công dụng: Kẻ vạch đường, sàn nhà xưởng, kho bãi, bãi đỗ xe, đặc biệt hiệu quả tại các khu vực có lưu lượng sử dụng lớn hoặc yêu cầu phân khu rõ ràng.
Đặc điểm
Sơn vạch kẻ đường Nippon Paint ROAD LINE là loại sơn dầu gốc thermoplastic acrylic. Màng sơn có độ bền cao, nhanh khô, chịu thời tiết tốt và chịu được tải nặng, phù hợp cho sơn vạch đường và sàn nhà
Đặc Tính Vật Lý:
- Màu: Trắng, vàng, đỏ và đen
- Hoàn thiện: Mờ
- Tỷ trọng: 1,37 ± 0,05
- Hàm lượng rắn: 42 ± 2 theo thể tích
Đặc Điểm:
- Rất dễ nhận thấy
- Cứng và có khả năng chịu mài mòn
- Rất nhanh khô
- Có khả năng chịu được thời tiết
Đặc tính nổi bật
| Hạng mục | Thông số |
| Số lớp đề nghị | 2 lớp |
| Độ dày màng đề nghị mỗi lớp | Màng khô: 35 µm Màng ướt: 71 µm |
| Độ phủ lý thuyết tại độ dày khô 35 µm | 14.0 m²/lít |
| Độ phủ thực tế (ước lượng hao hụt ~20%) | 11.2 m²/lít |
| Pha loãng tối đa theo phương pháp | Cọ/quét & con lăn: ≤10% Phun có khí: ≤20% Phun không khí (airless): ≤5% |
| Dung môi pha loãng & vệ sinh thiết bị | Dùng riêng: Nippon Road Line Thinner |
Ghi chú: Tất cả các thiết bị phải được làm sạch ngay bằng dung môi sau khi sử dụng. Các dung môi thay thế không được chỉ định hoặc cung cấp bởi công ty Nippon Paint mà được dùng để pha loãng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản phẩm và mặc nhiên sẽ không được bảo đảm hay bảo hành.
| Hạng mục | Thông số |
| Phương pháp thi công | Cọ quét, con lăn, súng phun có khí hoặc súng phun không khí |
| Dữ liệu phun: Phun có khí: Áp lực | 3‑4 kg/cm² |
| Dữ liệu phun: Phun có khí: Kích thước đầu phun (60°) | 1.3 mm |
| Dữ liệu phun: Phun không khí (Airless): Áp lực | 140‑170 kg/cm² |
| Dữ liệu phun: Phun không khí: Kích thước đầu phun (60°) | 0.015″‑0.017″ |
| Pha loãng tối đa: Cọ quét & con lăn | ≤ 10% |
| Pha loãng tối đa: Phun có khí | ≤ 20% |
| Pha loãng tối đa: Phun không khí | ≤ 5% |
| Dung môi pha loãng & vệ sinh thiết bị | Nippon Road Line Thinner |
| Thời gian khô (ở ~25 °C–30 °C): Khô bề mặt | Khoảng 5 phút |
| Thời gian khô: Khô để xử lý (tiếp lớp hoặc vận hành) | Khoảng 1 giờ |
| Thời gian chuyển tiếp giữa 2 lớp sơn | Tối thiểu 1 giờ |
| Điều kiện môi trường thi công: Độ ẩm tối đa | Không thi công khi độ ẩm > 85% |
| Điều kiện môi trường thi công: Nhiệt độ bề mặt | Bề mặt phải cao hơn điểm sương ít nhất 3 °C |
| Điều kiện môi trường thi công: Nhiệt độ môi trường tối thiểu | Không thi công khi nhiệt độ môi trường < 7 °C |